Học từ vựng tiếng Anh theo cấp độ là cách tối ưu giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ có hệ thống. Cấp độ A2 thuộc nhóm sơ trung cấp (Pre-Intermediate), dành cho những người đã có nền tảng cơ bản và muốn mở rộng vốn từ để giao tiếp tự tin hơn.
Bài viết này cung cấp danh sách từ vựng A2 quan trọng, kèm theo phương pháp học hiệu quả và các công cụ hỗ trợ giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn.
Tại Sao Nên Học Từ Vựng Theo Cấp Độ?
- Xây dựng nền tảng vững chắc: Học từ theo cấp độ giúp bạn học đúng trình độ, tránh cảm giác quá tải.
- Tăng khả năng giao tiếp: Từ vựng A2 giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc hơn trong hội thoại hàng ngày.
- Chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh: Nếu bạn muốn thi IELTS, TOEIC, hoặc Cambridge, việc nắm vững từ vựng A2 là bước đệm quan trọng.
- Tiến bộ nhanh hơn: Khi nắm vững cấp độ A2, bạn dễ dàng tiếp tục với trình độ B1, B2 và cao hơn.
Xem Danh Sách Từ Vựng Theo Cấp Độ A1 (Phần 1)
Xem Danh Sách Từ Vựng Theo Cấp Độ A1 (Phần 2)
Phương Pháp Học Từ Vựng A2 Hiệu Quả
1. Sử Dụng Phương Pháp Lặp Lại Ngắt Quãng (SRS)
Phương pháp Spaced Repetition System (SRS) giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn bằng cách lặp lại từ vựng theo chu kỳ khoa học. Xem chi tiết về SRS tại đây.
2. Học Từ Theo Chủ Đề
Việc nhóm từ theo chủ đề giúp bạn dễ liên kết và ghi nhớ nhanh hơn. Bạn có thể tham khảo danh sách từ vựng theo chủ đề tại đây.
3. Học Qua Hình Ảnh Và Âm Thanh
Khi học từ mới, hãy kết hợp hình ảnh minh họa và phát âm để tăng khả năng ghi nhớ. Các ứng dụng học từ vựng hiện nay đều có tính năng này, bạn có thể tham khảo top ứng dụng học ngoại ngữ tốt nhất 2025.
4. Ứng Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) Trong Việc Học
Công nghệ AI có thể giúp cá nhân hóa việc học từ vựng và tối ưu quá trình ghi nhớ. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách AI hỗ trợ học ngoại ngữ tại đây.
5. Học Từ Vựng Qua Chatbot
Chatbot là xu hướng học ngoại ngữ mới, giúp bạn thực hành từ vựng trong hội thoại thực tế. Đọc thêm về cách học qua chatbot tại đây.
Danh Sách Từ Vựng A2
ability | khả năng |
able | có thể |
abroad | Nước ngoài |
accept | chấp nhận |
accident | tai nạn |
according | Theo |
achieve | Đạt |
act | hành động |
active | hoạt động |
actually | thực sự |
adult | người lớn |
advantage | lợi thế |
adventure | mạo hiểm |
advertise | quảng cáo |
advertisement | quảng cáo |
advertising | Quảng cáo |
affect | Ảnh hưởng đến |
after | sau |
against | Chống lại |
ah | Ah |
airline | hãng hàng không |
alive | sống |
all | tất cả |
allow | cho phép |
almost | gần |
alone | một mình |
along | theo |
already | rồi |
alternative | Thay thế |
although | mặc dù |
among | giữa |
amount | lượng |
ancient | cổ |
angrily | tức giận |
ankle | mắt cá chân |
any | bất kì |
anybody | ai |
anymore | Nữa |
anyway | bất chấp |
anywhere | Bất cứ nơi nào |
app | App |
appear | xuất hiện |
appearance | bề ngoài |
apply | áp dụng |
architect | kiến trúc sư |
architecture | kiến trúc |
argue | tranh luận |
argument | lý lẽ |
army | quân đội |
arrange | sắp xếp |
arrangement | chỉnh hợp |
as | như |
asleep | Ngủ |
assistant | phó |
athlete | vận động viên |
attack | tấn công |
attend | góp mặt |
attention | chú ý |
attractive | hấp dẫn |
audience | khán giả |
author | tác giả |
available | Có sẵn |
average | trung bình |
avoid | tránh |
award | giải thưởng |
awful | khủng khiếp |
back | lưng |
background | nền |
badly | Nặng |
bar | thanh |
baseball | bóng chày |
based | Dựa |
basketball | bóng rổ |
bean | đậu |
bear | gấu |
beat | đánh |
beef | thịt bò |
before | trước |
behave | cư xử |
behaviour | nết |
belong | Thuộc |
belt | dây lưng |
benefit | lợi |
best | tốt nhất |
better | tốt hơn |
between | giữa |
billion | tỷ |
bin | Bin |
biology | sinh học |
birth | sinh |
biscuit | bánh quy |
bit | bit |
blank | trống |
blood | máu |
blow | thổi |
board | ván |
boil | sôi |
bone | xương |
book | sách |
borrow | vay |
boss | sếp |
bottom | đáy |
bowl | bát |
brain | não |
bridge | cầu |
bright | sáng |
brilliant | rực rỡ |
broken | vỡ |
brush | bàn chải |
burn | cháy |
businessman | thương gia |
button | nút |
camp | trại |
camping | cắm trại |
can | có thể |
care | chăm sóc |
careful | cẩn thận |
carefully | Cẩn thận |
carpet | thảm |
cartoon | phim hoạt hình |
case | trường hợp |
cash | tiền mặt |
castle | lâu đài |
catch | bắt |
cause | nguyên nhân |
celebrate | kỷ niệm |
celebrity | Celebrity |
certain | chắc |
certainly | chắc chắn |
chance | cơ hội |
character | nhân vật |
charity | Charity |
chat | tán gẫu |
check | kiểm |
chef | đầu bếp |
chemistry | hóa học |
chip | Chip |
choice | sự lựa chọn |
church | nhà thờ |
cigarette | thuốc lá |
circle | vòng tròn |
classical | cổ điển |
clear | trong |
clearly | rõ ràng |
clever | thông minh |
climate | khí hậu |
close | đóng |
closed | khép kín |
clothing | áo |
cloud | mây |
coach | huấn luyện viên |
coast | bờ biển |
code | mã |
colleague | đồng nghiệp |
collect | thu thập |
column | cột |
comedy | hài kịch |
comfortable | dễ chịu |
comment | bình luận |
communicate | giao tiếp |
community | cộng đồng |
compete | cạnh tranh |
competition | cuộc thi |
complain | phàn nàn |
completely | hoàn toàn |
condition | điều kiện |
conference | hội nghị |
connect | kết nối |
connected | Kết nối |
consider | xem xét |
contain | chứa |
context | ngữ cảnh |
continent | lục địa |
continue | tiếp tục |
control | điều khiển |
cook | nấu |
cooker | bếp |
copy | bản sao |
corner | góc |
correctly | Chính xác |
count | đếm |
couple | đôi |
cover | che |
crazy | Điên |
creative | sáng tạo |
credit | tín dụng |
crime | tội ác |
criminal | tội phạm |
cross | chữ thập |
crowd | đám đông |
crowded | đông đúc |
cry | khóc |
cupboard | tủ |
curly | xoăn |
cycle | xe đạp |
daily | nhật báo |
danger | nguy cơ |
dark | tối |
data | dữ liệu |
dead | chết |
deal | buôn bán |
dear | thưa |
death | cái chết |
decision | quyết định |
deep | sâu |
definitely | Chắc chắn |
degree | độ |
dentist | nha sĩ |
department | sở |
depend | phụ thuộc |
desert | sa mạc |
designer | Thiết kế |
destroy | phá |
detective | thám tử |
develop | phát triển |
device | thiết bị |
diary | sổ nhật ký |
differently | Khác nhau |
digital | số |
direct | trực tiếp |
direction | hướng |
director | giám đốc |
disagree | Đồng ý |
disappear | biến mất |
disaster | hoạ |
discover | khám phá |
discovery | khám phá |
discussion | sự thảo luận |
disease | bệnh |
distance | khoảng cách |
divorced | Ly dị |
document | tài liệu |
double | đôi |
download | tải xuống |
downstairs | Downstairs |
drama | kịch |
drawing | Vẽ |
dream | mơ |
drive | lái |
driving | Lái xe |
drop | rớt |
drug | thuốc |
dry | khô |
earn | Kiếm |
earth | đất |
easily | dễ dàng |
education | giáo dục |
effect | hiệu lực |
either | hoặc |
electric | Điện |
electrical | Điện |
electricity | điện |
electronic | điện tử |
employ | dụng |
employee | nhân viên |
employer | Tuyển dụng |
empty | trống |
ending | Kết thúc |
energy | năng lượng |
engine | động cơ |
engineer | kỹ sư |
enormous | Lớn |
enter | vào |
environment | môi trường |
equipment | thiết bị |
error | lỗi |
especially | đặc biệt là |
essay | luận |
everyday | thường nhật |
everywhere | khắp nơi |
evidence | bằng chứng |
exact | đòi hỏi |
exactly | chính xác |
excellent | tuyệt vời |
except | trừ |
exist | tồn tại |
expect | mong đợi |
experience | kinh nghiệm |
experiment | thí nghiệm |
expertadj. | expertadj. |
explanation | lời giải thích |
express | bày tỏ |
expression | biểu thức |
extreme | cực đoan |
extremely | vô cùng |
factor | yếu tố |
factory | nhà máy |
fail | bại |
fair | hội chợ |
fall | rớt |
fan | quạt |
farm | trang trại |
farming | nông |
fashion | thời trang |
fat | mỡ |
fear | sợ |
feature | tính năng |
feed | cho ăn |
female | cái |
fiction | Viễn tưởng |
field | trường |
fight | đáng nhau |
figure | hình |
film | phim |
final | cuối cùng |
finally | cuối cùng |
finger | ngón tay |
finish | kết thúc |
first | đầu tiên |
firstly | trước nhất |
fish | cá |
fishing | câu cá |
fit | vừa |
fix | định |
flat | bằng |
flu | cúm |
fly | bay |
flying | Bay |
focus | tập trung |
following | Sau |
foreign | ngoại |
forest | rừng |
fork | nĩa |
formal | trang trọng |
fortunately | May mắn thay |
forward | Về phía trước |
free | tự do |
fresh | tươi |
fridge | tủ lạnh |
frog | ếch |
fun | Vui vẻ |
furniture | đồ đạc |
further | hơn nữa |
future | tương lai |
gallery | Gallery |
gap | đèo |
gas | khí |
gate | cổng |
general | Tổng quát |
gift | quà tặng |
goal | mục tiêu |
god | thần |
gold | vàng |
golf | golf |
good | Tốt |
government | chính phủ |
grass | cỏ |
greet | chào |
ground | Mặt đất |
guest | khách |
guide | hướng dẫn |
gun | súng |
guy | anh chàng |
habit | thói quen |
half | nửa |
hall | phòng |
happily | Hạnh phúc |
have | có |
headache | chứng nhức đầu |
heart | tim |
heat | nhiệt |
heavy | nặng |
height | chiều cao |
helpful | hữu ích |
hero | anh hùng |
hers | Hers |
herself | Mình |
hide | giấu |
high | cao |
hill | đồi |
himself | Mình |
his | của anh ấy |
hit | đánh |
hockey | khúc côn cầu |
hold | cầm |
hole | lỗ |
home | nhà |
hope | hy vọng |
huge | lớn |
human | người |
hurt | đau |
ideal | lý tưởng |
identify | nhận biết |
ill | bệnh |
illness | Bệnh tật |
image | ảnh |
immediately | ngay lập tức |
impossible | không thể |
included | Bao gồm |
including | Bao gồm |
increase | tăng |
incredible | khó tin |
independent | độc lập |
individual | cá nhân |
industry | công nghiệp |
informal | Chính thức |
injury | Chấn thương |
insect | côn trùng |
inside | trong |
instead | thay vì |
instruction | chỉ dẫn |
instructor | huấn luyện viên |
instrument | dụng cụ |
intelligent | thông minh |
international | quốc tế |
introduction | Giới thiệu |
invent | phát minh |
invention | Sáng chế |
invitation | lời mời |
invite | mời |
involve | Liên quan đến |
item | khoản |
itself | Bản thân |
Kết Luận
Học từ vựng A2 theo phương pháp đúng sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao khả năng giao tiếp và đọc hiểu tiếng Anh. Đừng quên áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng, học theo chủ đề và sử dụng công nghệ AI để tối ưu việc học.
Bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu hữu ích sau:
- 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford
- 1000 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất
- Cách học từ vựng IELTS hiệu quả
Hãy bắt đầu ngay hôm nay và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!